Có 1 kết quả:
追逼 zhuī bī ㄓㄨㄟ ㄅㄧ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to pursue closely
(2) to press
(3) to demand (payment)
(4) to extort (a concession)
(2) to press
(3) to demand (payment)
(4) to extort (a concession)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0