Có 1 kết quả:

追逼 zhuī bī ㄓㄨㄟ ㄅㄧ

1/1

zhuī bī ㄓㄨㄟ ㄅㄧ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to pursue closely
(2) to press
(3) to demand (payment)
(4) to extort (a concession)

Bình luận 0